thiên chúa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên chúa+ noun
- God
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên chúa"
- Những từ có chứa "thiên chúa":
thiên chúa thiên chúa giáo - Những từ có chứa "thiên chúa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
our catholicize Coptic catholic anticatholic lord divine right of kings divine revelation monophysitic princess more...
Lượt xem: 438